STT |
Mã Trường |
Tên Trường |
Loại trường |
Chỉ tiêu |
1 |
30000F01 |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
Trường chuyên
|
384
Xem chi tiết
|
2 |
30000737 |
THPT Thanh Miện III |
Trường không chuyên
|
50
|
3 |
30000710 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường không chuyên
|
90
|
4 |
30000749 |
THPT Ái Quốc |
Trường không chuyên
|
90
|
5 |
30000701 |
Trường THPT Nguyễn Du |
Trường không chuyên
|
60
|
6 |
30000742 |
THPT Kinh Môn II |
Trường không chuyên
|
90
|
7 |
30000724 |
Trường THPT Đoàn Thượng |
Trường không chuyên
|
90
|
8 |
30000708 |
THPT Phả Lại |
Trường không chuyên
|
90
|
9 |
30000753 |
THPT Lê Quý Đôn |
Trường không chuyên
|
90
|
10 |
30000730 |
THPT Tuệ Tĩnh |
Trường không chuyên
|
50
|
11 |
3000004003 |
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Hưng Phát |
Trường không chuyên
|
90
|
12 |
30000709 |
THPT Trần Phú |
Trường không chuyên
|
90
|
13 |
30000746 |
THPT Phú Thái |
Trường không chuyên
|
90
|
14 |
30000719 |
THPT Phúc Thành |
Trường không chuyên
|
90
|
15 |
30000743 |
THPT Bến Tắm |
Trường không chuyên
|
200
|
16 |
30000728 |
THPT Hưng Đạo |
Trường không chuyên
|
90
|
17 |
30000734 |
THPT Đường An |
Trường không chuyên
|
200
|
18 |
30000706 |
THPT Thành Đông |
Trường không chuyên
|
70
|
19 |
30000754 |
THPT Vũ Ngọc Phan |
Trường không chuyên
|
80
|
20 |
30000750 |
THPT Phan Bội Châu |
Trường không chuyên
|
70
|
21 |
30000738 |
THPT Ninh Giang |
Trường không chuyên
|
50
|
22 |
30000736 |
THPT Thanh Miện II |
Trường không chuyên
|
40
|
23 |
30000740 |
Trường THPT Khúc Thừa Dụ |
Trường không chuyên
|
90
|
24 |
30000755 |
THPT Chu Văn An |
Trường không chuyên
|
200
|
25 |
30000725 |
Trường THPT Gia Lộc II |
Trường không chuyên
|
90
|
26 |
30000718 |
THPT Kinh Môn |
Trường không chuyên
|
90
|
27 |
30000723 |
THPT Gia Lộc |
Trường không chuyên
|
100
|
28 |
30000732 |
THPT Bình Giang |
Trường không chuyên
|
336
|
29 |
30000735 |
THPT Thanh Miện |
Trường không chuyên
|
50
|
30 |
30000707 |
THPT Chí Linh |
Trường không chuyên
|
200
|
31 |
30000729 |
THPT Cẩm Giàng |
Trường không chuyên
|
70
|
32 |
30000726 |
THPT Tứ Kỳ |
Trường không chuyên
|
100
|
33 |
30000721 |
THPT Kim Thành |
Trường không chuyên
|
90
|
34 |
30000748 |
THPT Hồng Đức |
Trường không chuyên
|
80
|
35 |
30000747 |
THPT Tứ Kỳ II |
Trường không chuyên
|
80
|
36 |
30000703 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Trường không chuyên
|
90
|
37 |
30000739 |
THPT Quang Trung |
Trường không chuyên
|
70
|
38 |
3000004004 |
Trường THPT Nguyễn Thị Duệ |
Trường không chuyên
|
90
|
39 |
3000004005 |
Trường THCS&THPT Marie Curie II |
Trường không chuyên
|
80
|
40 |
3000004006 |
Trường TH, THCS&THPT Trí Đức |
Trường không chuyên
|
200
|
41 |
30000711 |
THPT Nam Sách |
Trường không chuyên
|
70
|
42 |
30000722 |
THPT Kim Thành II |
Trường không chuyên
|
90
|
43 |
30000716 |
THPT Thanh Bình |
Trường không chuyên
|
90
|
44 |
30000727 |
THPT Cầu Xe |
Trường không chuyên
|
90
|
45 |
30000714 |
THPT Hà Đông |
Trường không chuyên
|
80
|
46 |
30000741 |
THPT Ninh Giang II |
Trường không chuyên
|
90
|
47 |
30000715 |
Trường THPT Thanh Hà |
Trường không chuyên
|
90
|
48 |
30000731 |
THPT Cẩm Giàng II |
Trường không chuyên
|
50
|
49 |
30000720 |
THPT Đồng Gia |
Trường không chuyên
|
80
|
50 |
30000751 |
THPT Lương Thế Vinh |
Trường không chuyên
|
90
|
51 |
30000763 |
Trường THPT Sao Đỏ |
Trường không chuyên
|
90
|
52 |
30000713 |
THPT Hà Bắc |
Trường không chuyên
|
90
|
53 |
30000717 |
THPT Nhị Chiểu |
Trường không chuyên
|
80
|
54 |
3000004002 |
Trường Tiểu học, THCS và THPT Nam Hải Dương |
Trường không chuyên
|
90
|
55 |
30000744 |
THPT Trần Quang Khải |
Trường không chuyên
|
80
|
56 |
30000702 |
THPT Hồng Quang |
Trường không chuyên
|
90
|
57 |
30000712 |
THPT Nam Sách II |
Trường không chuyên
|
70
|
58 |
30000733 |
THPT Kẻ Sặt |
Trường không chuyên
|
20
|
59 |
30000745 |
THPT Quang Thành |
Trường không chuyên
|
70
|
60 |
30000752 |
THCS&THPT Marie Curie |
Trường không chuyên
|
90
|