STT |
Tên |
Mô tả |
Trường học (nếu có) |
Áp dụng cho |
Điểm cộng |
1
|
Giải Khuyến khích Toán
|
Giải Khuyến khích Toán: cộng 0,5 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Toán học, Tin học
|
0.5
|
2
|
Giải Ba Toán
|
Giải Ba Toán: cộng 1,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Toán học, Tin học
|
1
|
3
|
Giải Nhì Toán
|
Giải Nhì Toán: cộng 2,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Toán học, Tin học
|
2
|
4
|
Giải Nhất Toán
|
Giải Nhất Toán: cộng 3,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Toán học, Tin học
|
3
|
5
|
Giải Khuyến khích Vật lý
|
Giải Khuyến khích Vật lý: cộng 0,5 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Vật lý
|
0.5
|
6
|
Giải Ba Vật lý
|
Giải Ba Vật lý: cộng 1,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Vật lý
|
1
|
7
|
Giải Nhì Vật lý
|
Giải Nhì Vật lý: cộng 2,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Vật lý
|
2
|
8
|
Giải Nhất Vật lý
|
Giải Nhất Vật lý: cộng 3,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Vật lý
|
3
|
9
|
Giải Khuyến khích Hóa học
|
Giải Khuyến khích Hóa học: cộng 0,5 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Hóa học
|
0.5
|
10
|
Giải Ba Hóa học
|
Giải Ba Hóa học: cộng 1,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Hóa học
|
1
|
11
|
Giải Nhì Hóa học
|
Giải Nhì Hóa học: cộng 2,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Hóa học
|
2
|
12
|
Giải Nhất Hóa học
|
Giải Nhất Hóa học: cộng 3,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Hóa học
|
3
|
13
|
Giải Khuyến khích Sinh học
|
Giải Khuyến khích Sinh học: cộng 0,5 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Sinh học
|
0.5
|
14
|
Giải Ba Sinh học
|
Giải Ba Sinh học: cộng 1,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Sinh học
|
1
|
15
|
Giải Nhì Sinh học
|
Giải Nhì Sinh học: cộng 2,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Sinh học
|
2
|
16
|
Giải Nhất Sinh học
|
Giải Nhất Sinh học: cộng 3,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Sinh học
|
3
|
17
|
Giải Khuyến khích Lịch sử
|
Giải Khuyến khích Lịch sử: cộng 0,5 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Lịch sử
|
0.5
|
18
|
Giải Ba Lịch sử
|
Giải Ba Lịch sử: cộng 1,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Lịch sử
|
1
|
19
|
Giải Nhì Lịch sử
|
Giải Nhì Lịch sử: cộng 2,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Lịch sử
|
2
|
20
|
Giải Nhất Lịch sử
|
Giải Nhất Lịch sử: cộng 3,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Lịch sử
|
3
|
21
|
Giải Khuyến khích Địa lý
|
Giải Khuyến khích Địa lý: cộng 0,5 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Địa lý
|
0.5
|
22
|
Giải Ba Địa lý
|
Giải Ba Địa lý: cộng 1,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Địa lý
|
1
|
23
|
Giải Nhì Địa lý
|
Giải Nhì Địa lý: cộng 2,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Địa lý
|
2
|
24
|
Giải Nhất Địa lý
|
Giải Nhất Địa lý: cộng 3,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Địa lý
|
3
|
25
|
Giải Khuyến khích Văn
|
Giải Khuyến khích Văn: cộng 0,5 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Ngữ Văn
|
0.5
|
26
|
Giải Ba Văn
|
Giải Ba Văn: cộng 1,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Ngữ Văn
|
1
|
27
|
Giải Nhì Văn
|
Giải Nhì Văn: cộng 2,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Ngữ Văn
|
2
|
28
|
Giải Nhất Văn
|
Giải Nhất Văn: cộng 3,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Ngữ Văn
|
3
|
29
|
Giải Khuyến khích Tiếng Anh
|
Giải Khuyến khích Tiếng Anh: cộng 0,5 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga
|
0.5
|
30
|
Giải Ba Tiếng Anh
|
Giải Ba Tiếng Anh: cộng 1,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga
|
1
|
31
|
Giải Nhì Tiếng Anh
|
Giải Nhì Tiếng Anh: cộng 2,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga
|
2
|
32
|
Giải Nhất Tiếng Anh
|
Giải Nhất Tiếng Anh: cộng 3,0 điểm
|
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
|
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga
|
3
|